bài kiểm tra kế toán tổng hợp

Chương trình tư vấn việc làm kinh tế kỹ thuật kính chào các cô chú anh chị, Hôm nay chuyên gia tuyển dụng ktkt Dưới đây là một bài kiểm tra kế toán tổng hợp được thiết kế dành cho vị trí kế toán tại doanh nghiệp nhỏ của bạn. Bài kiểm tra này bao gồm các câu hỏi trắc nghiệm và bài tập thực hành, tập trung vào các kiến thức và kỹ năng cần thiết để quản lý tài chính hiệu quả trong môi trường doanh nghiệp nhỏ.

Hướng dẫn chung:

Thời gian làm bài:

[Ấn định thời gian phù hợp, ví dụ: 90 phút]

Hình thức:

Trắc nghiệm và tự luận

Ghi chú:

Ứng viên được phép sử dụng máy tính bỏ túi.

Phần 1: Trắc nghiệm (40 điểm)

Hướng dẫn:

Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu hỏi. Mỗi câu trả lời đúng được 2 điểm.

1. Định khoản nào sau đây là đúng khi mua chịu hàng tồn kho?

A. Nợ Tiền mặt/Có Phải trả người bán
B. Nợ Hàng tồn kho/Có Phải trả người bán
C. Nợ Phải trả người bán/Có Hàng tồn kho
D. Nợ Giá vốn hàng bán/Có Hàng tồn kho

2. Phương pháp khấu hao nào thường được sử dụng nhất và đơn giản nhất?

A. Khấu hao theo số lượng sản phẩm
B. Khấu hao theo số dư giảm dần
C. Khấu hao đường thẳng
D. Khấu hao tổng số năm sử dụng

3. Báo cáo tài chính nào cho biết tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?

A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
C. Bảng cân đối kế toán
D. Thuyết minh báo cáo tài chính

4. Công thức nào sau đây thể hiện mối quan hệ cơ bản của phương trình kế toán?

A. Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu
B. Doanh thu – Chi phí = Lợi nhuận
C. Tài sản + Nợ phải trả = Vốn chủ sở hữu
D. Doanh thu = Tài sản + Chi phí

5. Khoản mục nào sau đây không được coi là tài sản ngắn hạn?

A. Tiền mặt
B. Các khoản phải thu
C. Hàng tồn kho
D. Nhà xưởng và thiết bị

6. Chi phí nào sau đây được ghi nhận vào giá vốn hàng bán?

A. Chi phí thuê văn phòng
B. Chi phí quảng cáo
C. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
D. Chi phí lương nhân viên bán hàng

7. Phương pháp kê khai thường xuyên áp dụng cho loại hình doanh nghiệp nào?

A. Doanh nghiệp siêu nhỏ
B. Doanh nghiệp nhỏ
C. Doanh nghiệp vừa và lớn
D. Tất cả các loại hình doanh nghiệp

8. Thuế giá trị gia tăng (VAT) đầu ra là gì?

A. Thuế VAT mà doanh nghiệp phải nộp khi mua hàng hóa, dịch vụ
B. Thuế VAT mà doanh nghiệp được khấu trừ
C. Thuế VAT mà doanh nghiệp thu từ việc bán hàng hóa, dịch vụ
D. Thuế VAT mà doanh nghiệp phải nộp cho nhà nước

9. Khi nào doanh nghiệp cần lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ?

A. Hàng tháng
B. Hàng quý
C. Hàng năm
D. Khi có yêu cầu từ cơ quan quản lý hoặc nhà đầu tư
10.

Mục đích của việc lập dự toán ngân sách là gì?

A. Để theo dõi chi tiêu thực tế của doanh nghiệp
B. Để so sánh với kết quả kinh doanh thực tế
C. Để lập kế hoạch tài chính và kiểm soát chi phí
D. Tất cả các đáp án trên

Phần 2: Bài tập thực hành (60 điểm)

Hướng dẫn:

Trình bày rõ ràng các bước thực hiện và định khoản cần thiết (nếu có).

1. (20 điểm) Định khoản các nghiệp vụ kinh tế phát sinh sau:

Ngày 01/01: Vay ngân hàng 100.000.000 VNĐ để bổ sung vốn lưu động.
Ngày 05/01: Mua chịu hàng hóa trị giá 50.000.000 VNĐ, VAT 10%.
Ngày 10/01: Thanh toán tiền thuê văn phòng tháng 1: 10.000.000 VNĐ.
Ngày 15/01: Bán hàng hóa thu tiền mặt 80.000.000 VNĐ, giá vốn hàng bán là 40.000.000 VNĐ, VAT 10%.
Ngày 20/01: Trả nợ cho người bán 30.000.000 VNĐ bằng tiền gửi ngân hàng.

2. (20 điểm) Lập Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh đơn giản cho quý 1/2024 dựa trên các thông tin sau:

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ: 200.000.000 VNĐ
Giá vốn hàng bán: 120.000.000 VNĐ
Chi phí bán hàng: 20.000.000 VNĐ
Chi phí quản lý doanh nghiệp: 15.000.000 VNĐ
Thu nhập khác: 5.000.000 VNĐ
Chi phí khác: 2.000.000 VNĐ
Thuế suất thuế TNDN: 20%

3. (20 điểm) Phân tích ý nghĩa của các chỉ số tài chính sau đối với doanh nghiệp:

Tỷ suất lợi nhuận gộp:

Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu:

Vòng quay hàng tồn kho:

Lưu ý quan trọng:

Điều chỉnh độ khó:

Điều chỉnh độ khó của bài kiểm tra sao cho phù hợp với kinh nghiệm và trình độ mong muốn của ứng viên.

Tập trung vào thực tế:

Ưu tiên các câu hỏi và bài tập liên quan đến các tình huống thực tế mà kế toán sẽ gặp phải trong doanh nghiệp của bạn.

Tính linh hoạt:

Sẵn sàng điều chỉnh nội dung bài kiểm tra nếu cần thiết để phù hợp với nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp.

Đánh giá toàn diện:

Sử dụng bài kiểm tra này như một phần trong quy trình đánh giá ứng viên, kết hợp với phỏng vấn và kiểm tra tham chiếu để có cái nhìn toàn diện về năng lực của ứng viên.

Chúc bạn tìm được ứng viên phù hợp!
http://login.ezproxy.lib.usf.edu/login?url=https://ktkt.vn/ho-chi-minh-r13000

Leave a Comment