Chương trình tư vấn việc làm kinh tế kỹ thuật kính chào các cô chú anh chị, Hôm nay chuyên gia tuyển dụng ktkt Dưới đây là một số ý tưởng và gợi ý để bạn xây dựng bài kiểm tra kế toán dành cho ứng viên, tập trung vào vai trò chủ doanh nghiệp nhỏ:
Mục tiêu của bài kiểm tra:
Đánh giá kiến thức kế toán cơ bản cần thiết để quản lý tài chính doanh nghiệp nhỏ.
Kiểm tra khả năng ứng dụng kiến thức vào các tình huống thực tế thường gặp.
Đánh giá tư duy phân tích và giải quyết vấn đề liên quan đến tài chính.
Các chủ đề nên có trong bài kiểm tra:
1. Kiến thức kế toán cơ bản:
Các nguyên tắc kế toán chung được chấp nhận (GAAP):
Giải thích ngắn gọn về tầm quan trọng của GAAP.
Ví dụ về các nguyên tắc kế toán phổ biến (ví dụ: nguyên tắc giá gốc, nguyên tắc phù hợp).
Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet):
Các thành phần chính (tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu).
Phương trình kế toán cơ bản (Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu).
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Income Statement):
Các thành phần chính (doanh thu, chi phí, lợi nhuận).
Phân biệt giữa lợi nhuận gộp và lợi nhuận ròng.
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow Statement):
Ba loại hoạt động (hoạt động kinh doanh, hoạt động đầu tư, hoạt động tài chính).
Tầm quan trọng của việc quản lý dòng tiền.
Sổ sách kế toán:
Nhật ký chung, sổ cái, sổ chi tiết (mục đích và cách sử dụng).
2. Kế toán cho doanh nghiệp nhỏ:
Quản lý tiền mặt:
Lập dự toán tiền mặt.
Kiểm soát chi phí.
Đối chiếu ngân hàng.
Quản lý hàng tồn kho:
Các phương pháp tính giá hàng tồn kho (FIFO, LIFO, bình quân gia quyền).
Xác định giá vốn hàng bán (COGS).
Quản lý mức tồn kho tối ưu.
Quản lý công nợ:
Theo dõi các khoản phải thu và phải trả.
Đánh giá khả năng thanh toán của khách hàng.
Đàm phán với nhà cung cấp.
Tính lương và các khoản trích theo lương:
Các khoản phải khấu trừ (thuế thu nhập cá nhân, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp).
Hạch toán chi phí lương.
Khấu hao tài sản cố định:
Các phương pháp khấu hao phổ biến (đường thẳng, số dư giảm dần).
Ảnh hưởng của khấu hao đến báo cáo tài chính.
3. Phân tích và ra quyết định:
Phân tích tỷ số tài chính:
Khả năng thanh toán (tỷ lệ thanh toán hiện hành, tỷ lệ thanh toán nhanh).
Khả năng sinh lời (tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu, tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu).
Hiệu quả hoạt động (vòng quay hàng tồn kho, vòng quay các khoản phải thu).
Lập ngân sách:
Ngân sách bán hàng, ngân sách sản xuất, ngân sách chi phí.
So sánh ngân sách với thực tế và phân tích biến động.
Đánh giá dự án đầu tư:
Thời gian hoàn vốn (payback period).
Giá trị hiện tại ròng (NPV).
Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR).
4. Thuế:
Các loại thuế phổ biến đối với doanh nghiệp nhỏ:
Thuế giá trị gia tăng (VAT).
Thuế thu nhập doanh nghiệp (CIT).
Thuế thu nhập cá nhân (PIT).
Kê khai và nộp thuế:
Thời hạn nộp tờ khai và nộp thuế.
Các hình thức xử phạt vi phạm về thuế.
5. Phần mềm kế toán:
Ưu điểm của việc sử dụng phần mềm kế toán:
Tiết kiệm thời gian và công sức.
Giảm thiểu sai sót.
Cung cấp thông tin kịp thời và chính xác.
Các tính năng cơ bản của phần mềm kế toán:
Quản lý hóa đơn, chứng từ.
Theo dõi công nợ.
Lập báo cáo tài chính.
Các dạng câu hỏi:
Trắc nghiệm:
Kiểm tra kiến thức lý thuyết.
Tự luận ngắn:
Yêu cầu giải thích khái niệm hoặc quy trình.
Bài tập tình huống:
Đưa ra một tình huống kinh doanh cụ thể và yêu cầu ứng viên phân tích và đưa ra giải pháp. Ví dụ:
“Doanh nghiệp của bạn đang gặp khó khăn về dòng tiền. Hãy đề xuất các biện pháp để cải thiện tình hình.”
“Bạn cần quyết định nên mua một tài sản cố định hay thuê. Hãy trình bày các yếu tố cần xem xét.”
Điền vào chỗ trống:
Kiểm tra khả năng ghi nhớ và áp dụng kiến thức.
Sắp xếp theo thứ tự:
Kiểm tra hiểu biết về quy trình kế toán.
Lưu ý khi thiết kế bài kiểm tra:
Tính thực tế:
Đảm bảo các câu hỏi và tình huống liên quan đến hoạt động thực tế của doanh nghiệp nhỏ.
Độ khó phù hợp:
Điều chỉnh độ khó của bài kiểm tra phù hợp với kinh nghiệm và trình độ của ứng viên.
Thời gian làm bài:
Cân nhắc thời gian hợp lý để ứng viên có thể hoàn thành bài kiểm tra một cách tốt nhất.
Hướng dẫn rõ ràng:
Cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách làm bài và các quy định liên quan.
Chấm điểm công bằng:
Xây dựng thang điểm rõ ràng và áp dụng nhất quán cho tất cả các ứng viên.
Ví dụ về một số câu hỏi:
Trắc nghiệm:
Đâu là phương trình kế toán cơ bản?
A. Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu
B. Doanh thu = Chi phí + Lợi nhuận
C. Tiền mặt = Tài sản lưu động – Nợ ngắn hạn
D. Tất cả các đáp án trên
Tự luận ngắn:
Giải thích sự khác biệt giữa chi phí và giá vốn hàng bán.
Bài tập tình huống:
Bạn đang xem xét việc mua một thiết bị mới cho doanh nghiệp của mình. Thiết bị này có giá 50.000 đô la và dự kiến sẽ giúp tăng doanh thu 20.000 đô la mỗi năm trong 5 năm. Chi phí vận hành hàng năm là 5.000 đô la. Sử dụng phương pháp thời gian hoàn vốn, hãy xác định xem việc mua thiết bị này có đáng đầu tư hay không.
Gợi ý thêm:
Bạn có thể sử dụng các phần mềm tạo bài kiểm tra trực tuyến để dễ dàng quản lý và chấm điểm.
Tham khảo các bài kiểm tra kế toán mẫu trên mạng để có thêm ý tưởng.
Hãy nhớ điều chỉnh nội dung bài kiểm tra cho phù hợp với đặc thù ngành nghề và quy mô của doanh nghiệp bạn.
Chúc bạn xây dựng được một bài kiểm tra hiệu quả và tìm được ứng viên phù hợp!
http://proxy-sm.researchport.umd.edu/login?url=https://ktkt.vn/ho-chi-minh-r13000